Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
機械文明
[Cơ Giới Văn Minh]
きかいぶんめい
🔊
Danh từ chung
nền văn minh kỹ thuật
Hán tự
機
Cơ
máy móc; cơ hội
械
Giới
máy móc; công cụ
文
Văn
câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
明
Minh
sáng; ánh sáng