器械体操
[Khí Giới Thể Thao]
機械体操 [Cơ Giới Thể Thao]
機械体操 [Cơ Giới Thể Thao]
きかいたいそう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Độ phổ biến từ: Top 47000
Danh từ chung
thể dục dụng cụ; thể dục nghệ thuật