• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sam
  • Âm On: サン
  • Âm Kun: すぎ
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1095
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

杉 là chữ hình thanh: bộ 木 (cây, gợi ý về loại cây) và thanh phù 彡 (gợi âm). Nghĩa gốc: “cây tuyết tùng”. Về sau dùng để chỉ loại cây có lá kim.