[Sam]
[Tùng]
すぎ
スギ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

cây tuyết tùng Nhật Bản

JP: むかしそこにはスギの大木たいぼくがあった。

VI: Ngày xưa ở đó có một cây tuyết tùng lớn.

Hán tự

Sam cây tuyết tùng
Tùng tuyết tùng Nhật Bản