• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tích
  • Âm On: シャク セキ
  • Âm Kun: あきらか
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

晰 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 日 (mặt trời, ánh sáng), bên phải là phần 昔 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “rõ ràng, sáng tỏ”. Về sau dùng để chỉ sự rõ ràng, minh bạch.