頭脳明晰
[Đầu Não Minh Tích]
ずのうめいせき
Danh từ chungTính từ đuôi na
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
đầu óc sáng suốt
JP: 容姿端麗、頭脳明晰、運動神経抜群、家は金持ちで、ついでに学生会の副会長をしてたりもする、いわゆるパーフェクトな奴だ。
VI: Anh ta là người hoàn hảo với vẻ ngoài điển trai, trí tuệ sắc sảo, khả năng thể thao xuất sắc, gia đình giàu có và còn là phó chủ tịch hội sinh viên.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は頭脳明晰だ。
Anh ấy rất thông minh.
トムは頭脳明晰です。
Tom rất thông minh.