明晰判明 [Minh Tích Phán Minh]
めいせきはんめい

Danh từ chung

rõ ràng và minh bạch

Hán tự

Minh sáng; ánh sáng
Tích trong sáng
Phán phán xét; chữ ký; con dấu; dấu