• Hán Tự:
  • Hán Việt: Số Sổ Sỗ Sộ
  • Âm On: スウ サク ソク シュ
  • Âm Kun: かず; かぞ.える; しばしば; せ.める; わずらわ.しい
  • Bộ Thủ: 攴 (Phộc)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 148
  • Lớp Học: 2
  • Nanori: じゅ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

数 là chữ hình thanh: bộ 攴 (đánh, gợi ý về sự tính toán) và thanh phù 婁 (gợi âm). Nghĩa gốc: “đếm, tính toán”. Về sau dùng để chỉ con số, số lượng.