• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chưởng
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: てのひら; たなごころ
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ) 小 (Tiểu)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1757
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

掌 là chữ hội ý: gồm chữ 手 (tay) và chữ 尚 (gợi ý về sự cao quý). Nghĩa gốc: “lòng bàn tay”. Về sau dùng để chỉ sự điều khiển hoặc quản lý.