掌編 [Chưởng Biên]
掌篇 [Chưởng Thiên]
小編 [Tiểu Biên]
小篇 [Tiểu Thiên]
しょうへん

Danh từ chung

truyện ngắn (rất) ngắn hoặc bài viết; truyện ngắn ngắn; conté

Hán tự

Chưởng lòng bàn tay
Biên biên soạn; đan; tết; bện; xoắn; biên tập; bài thơ hoàn chỉnh; phần của một cuốn sách
Thiên tập; chương; sách; biên tập; biên soạn
Tiểu nhỏ

Từ liên quan đến 掌編