小話 [Tiểu Thoại]
小咄 [Tiểu Đoát]
小噺 [Tiểu Khẩu]
こばなし
しょうわ – 小話
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

giai thoại

Danh từ chung

truyện ngắn

Hán tự

Tiểu nhỏ
Thoại câu chuyện; nói chuyện
Đoát thán từ ngạc nhiên; hét lên (giận dữ); mắng; nói chuyện
Khẩu nói chuyện; (kokuji)

Từ liên quan đến 小話