分掌
[Phân Chưởng]
ぶんしょう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
phân công nhiệm vụ; đảm nhận (nhiệm vụ được giao); xử lý phần của mình (công việc); chia sẻ (nhiệm vụ)