鞅掌 [Ưởng Chưởng]
おうしょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

bận rộn với

Hán tự

Ưởng dây cương; dây nịt ngực; dây yên; xiềng xích; mang trên lưng
Chưởng lòng bàn tay