管掌 [Quản Chưởng]
かんしょう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
quản lý; điều hành
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
quản lý; điều hành