• Hán Tự:
  • Hán Việt: Củng
  • Âm On: キョウ コウ
  • Âm Kun: こまぬ.く; こまね.く
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

拱 là chữ hội ý: kết hợp bộ 扌 (tay) và bộ 共 (cùng nhau). Nghĩa gốc: “chắp tay, cúi đầu”. Về sau dùng để chỉ hành động chắp tay cúi đầu để tỏ lòng kính trọng.