拱手傍観
[Củng Thủ Bàng 観]
きょうしゅぼうかん
こうしゅぼうかん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
đứng nhìn mà không làm gì