• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cần
  • Âm On: キン ゴン
  • Âm Kun: ねんごろ
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

懃 là chữ hình thanh: bộ 心 (tâm, gợi ý về cảm xúc) và chữ 勤 (cần, thanh phù). Nghĩa gốc: “cần cù, chăm chỉ”. Về sau dùng để chỉ sự chăm chỉ, siêng năng.