• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đam Đảm Điềm
  • Âm On: タン
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

憺 là chữ hình thanh: bộ 心 (tâm, gợi ý về cảm xúc) và chữ 眈 (đam, thanh phù). Nghĩa gốc: “bình tĩnh, yên ổn”. Về sau dùng để chỉ trạng thái bình tĩnh, không lo lắng.