意匠惨憺 [Ý Tượng Thảm Đảm]
意匠惨澹 [Ý Tượng Thảm Đàm]
いしょうさんたん

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

dùng trí tuệ để sáng tạo; đau đầu suy nghĩ thiết kế hoặc tạo ra thứ gì đó; nỗ lực hết mình để tìm cách làm điều gì đó

Hán tự

Ý ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích
Tượng thợ thủ công
Thảm thảm khốc; tàn nhẫn
Đảm bình tĩnh; yên tĩnh; di chuyển
Đàm yên tĩnh; đủ