• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hận
  • Âm On: コン
  • Âm Kun: うら.む; うら.めしい
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1877
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

恨 là chữ hình thanh: bộ 心 (tâm, gợi nghĩa) và phần 艮 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “căm ghét, oán hận”. Về sau dùng để chỉ cảm giác oán giận, thù hận.