Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
恨事
[Hận Sự]
こんじ
🔊
Danh từ chung
việc đáng tiếc
Hán tự
恨
Hận
hối tiếc; mang mối hận; oán giận; ác ý; thù hận
事
Sự
sự việc; lý do