悔恨 [Hối Hận]
かいこん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

hối hận

JP: わたし悔恨かいこんじょうをもって回顧かいこすることがひとつある。

VI: Có một điều tôi hối tiếc khi nhìn lại quá khứ.

Hán tự

Hối hối hận; tiếc nuối
Hận hối tiếc; mang mối hận; oán giận; ác ý; thù hận

Từ liên quan đến 悔恨