思い残す [Tư Tàn]
おもいのこす
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

hối tiếc

JP: おものこすことがないように頑張がんばるぞ。

VI: Tôi sẽ cố gắng hết sức để không phải nuối tiếc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これでなにおものこすことはないよ。
Bây giờ tôi không còn điều gì để tiếc nuối nữa.

Hán tự

nghĩ
Tàn còn lại; dư

Từ liên quan đến 思い残す