Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
惜しがる
[Tích]
おしがる
🔊
Động từ Godan - đuôi “ru”
tỏ ra hối tiếc
Hán tự
惜
Tích
tiếc; hối tiếc
Từ liên quan đến 惜しがる
後悔
こうかい
hối tiếc
思い残す
おもいのこす
hối tiếc
怨む
うらむ
oán hận; bực tức; đổ lỗi; nguyền rủa; cảm thấy cay đắng
恨む
うらむ
oán hận; bực tức; đổ lỗi; nguyền rủa; cảm thấy cay đắng
悔いる
くいる
hối hận
悔しがる
くやしがる
có vẻ cay đắng; có vẻ hối tiếc
悔む
くやむ
than khóc
悔やむ
くやむ
than khóc
悔恨
かいこん
hối hận
惜しむ
おしむ
tiết kiệm; tiếc; dè sẻn; keo kiệt
憾む
うらむ
hối tiếc
残念がる
ざんねんがる
tỏ ra tiếc nuối; có vẻ cay đắng
残念に思う
ざんねんにおもう
hối hận; tiếc nuối; xin lỗi; hối tiếc
無念がる
むねんがる
hối tiếc
Xem thêm