残念がる [Tàn Niệm]
ざんねんがる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

tỏ ra tiếc nuối; có vẻ cay đắng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしはやるのでかれらは残念ざんねんがった。
Vì tôi rời đi sớm nên họ đã cảm thấy tiếc nuối.

Hán tự

Tàn còn lại; dư
Niệm mong muốn; ý thức; ý tưởng; suy nghĩ; cảm giác; mong muốn; chú ý

Từ liên quan đến 残念がる