• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khôi
  • Âm On: カイ
  • Âm Kun: ひろ.い
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 9
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

恢 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 忄 (tâm, cảm xúc), bên phải là phần 灰 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “khôi phục, phục hồi”. Về sau dùng để chỉ sự mở rộng, khôi phục.