天網恢恢疎にして漏らさず [Thiên Võng Khôi Khôi Sơ Lậu]
てんもうかいかいそにしてもらさず

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Tục ngữ

📝 từ Lão Tử

lưới trời lồng lộng

JP: 天網てんもううとにしてらさずの言葉ことばどおり、天罰覿面てんばつてきめんだ。

VI: Đúng như câu 'Lưới trời lồng lộng, tuy thưa mà khó thoát', hình phạt của trời là rõ ràng và không thể tránh khỏi.

Hán tự

Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Võng lưới; mạng lưới
Khôi rộng; lớn; mở rộng
xa lánh; thô; bỏ bê; tránh; thưa thớt; thâm nhập
Lậu rò rỉ; thoát ra; thời gian