天網恢々 [Thiên Võng Khôi 々]
天網恢恢 [Thiên Võng Khôi Khôi]
てんもうかいかい

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

trời có mắt; lưới trời lồng lộng, thưa mà khó lọt

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

天網てんもううとにしてらさずの言葉ことばどおり、天罰覿面てんばつてきめんだ。
Đúng như câu 'Lưới trời lồng lộng, tuy thưa mà khó thoát', hình phạt của trời là rõ ràng và không thể tránh khỏi.

Hán tự

Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Võng lưới; mạng lưới
Khôi rộng; lớn; mở rộng