• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dao
  • Âm On: ヨウ エウ
  • Âm Kun: えだち; ふぞろ.い; つかい
  • Bộ Thủ: 彳 (Xích)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

徭 là chữ hội ý: gồm bộ 彳 (bước đi) và bộ 𠂤 (người). Nghĩa gốc: “lao động, công việc”. Về sau dùng để chỉ công việc, nhiệm vụ.