• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngự
  • Âm On: ギョ
  • Âm Kun: おん-; お-; み-
  • Bộ Thủ: 彳 (Xích)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 1087
  • Lớp Học: 8
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

御 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 彳 (bước đi, gợi ý về hành động), bên phải là phần 卸 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “điều khiển, cai quản”. Về sau dùng để chỉ sự điều khiển, quản lý.