自動制御 [Tự Động Chế Ngự]

じどうせいぎょ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

điều khiển tự động