• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tỉ
  • Âm On:
  • Âm Kun: うつ.る; うつ.す
  • Bộ Thủ: 彳 (Xích)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

徙 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 彳 (bước đi), bên phải là 止 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “di chuyển, dời đi”. Về sau dùng để chỉ sự di cư, chuyển chỗ.