移徙 [Di Tỉ]

渡座 [Độ Tọa]

わたまし

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)  ⚠️Từ cổ, không còn dùng

chuyển nhà (của quý tộc, hoàng đế, v.v.)

Danh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

đưa mikoshi ra ngoài (cho lễ hội, v.v.)