• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngạn Ngán Ngàn
  • Âm On: ゲン
  • Âm Kun: ひこ
  • Bộ Thủ: 彡 (Sam) 立 (Lập)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1117
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: よし; こ; ひろ; やす
Hiển thị cách viết

Giải thích:

彦 là chữ hội ý: gồm 彡 (lông) và 𠂤 (người), gợi ý về người tài giỏi. Nghĩa gốc: “người tài giỏi”. Về sau dùng để chỉ người có tài năng hoặc phẩm chất tốt.