• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cường Cưỡng Cương
  • Âm On: キョウ ゴウ
  • Âm Kun: つよ.い
  • Bộ Thủ: 弓 (Cung)
  • Số Nét: 16
  • Nanori: つよし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

彊 là chữ hình thanh: bộ 弓 (cung, gợi ý nghĩa về sức mạnh) và phần 強 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mạnh mẽ, cường tráng”. Về sau dùng để chỉ sức mạnh, sự kiên cường.