自彊 [Tự Cường]
自強 [Tự 強]
じきょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

nỗ lực hết mình

Hán tự

Tự bản thân
Cường mạnh mẽ
mạnh mẽ