• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhị
  • Âm On:
  • Âm Kun: や.める; や.む; ゆはず
  • Bộ Thủ: 弓 (Cung)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

弭 là chữ hội ý: gồm bộ 弓 (cung) và bộ 耳 (tai). Nghĩa gốc: “dừng lại, ngừng”. Về sau dùng để chỉ sự chấm dứt, kết thúc.