本弭 [Bản Nhị]
本筈 [Bản Quát]
もとはず

Danh từ chung

đầu dưới của cung

Hán tự

Bản sách; hiện tại; chính; nguồn gốc; thật; thực; đơn vị đếm cho vật dài hình trụ
Nhị dừng lại; ngừng; chỗ khía nơi dây cung gắn vào cung
Quát rãnh mũi tên; nên; phải; dự kiến