• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phất
  • Âm On: フツ ホチ
  • Âm Kun: どる; ず
  • Bộ Thủ: 弓 (Cung) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 5
Hiển thị cách viết

Giải thích:

弗 là chữ tượng hình: vẽ hình một người đang cầm một vật. Nghĩa gốc: “không, từ chối”. Về sau dùng để chỉ sự phủ định hoặc từ chối.