[Phất]

ドル
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 gốc là viết tắt của ドルラル

đô la

JP: 来週らいしゅうハワイにいくつもりなので、銀行ぎんこうえんすこしドルにえにいかなければなりません。

VI: Tuần sau tôi dự định đi Hawaii, nên tôi phải đổi một ít yên sang đô la ở ngân hàng.

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tiền

Từ liên quan đến 弗