• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quảng
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: ひろ.い; ひろ.まる; ひろ.める; ひろ.がる; ひろ.げる
  • Bộ Thủ: 广 (Quảng)
  • Số Nét: 5
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 263
  • Lớp Học: 2
Hiển thị cách viết

Giải thích:

広 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 广 (mái nhà, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 厶 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “rộng, rộng rãi”. Về sau dùng để chỉ sự mở rộng, bao quát.