広報 [Quảng Báo]

弘報 [Hoằng Báo]

こうほう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

quan hệ công chúng; PR; quảng bá; thông tin công cộng

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

quảng bá

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

広報こうほう担当たんとうかんは、その報告ほうこく真実しんじつであるとみとめた。
Người phụ trách truyền thông thừa nhận rằng báo cáo đó là sự thật.
しゅう警察けいさつのジャネット・ウェルプ広報こうほうかんによれば、そのトラックはしゅうかん高速こうそく道路どうろ30号線ごうせん沿いのはし欄干らんかん激突げきとつしてまったとのことです。
Theo phát ngôn viên Janet Welp của cảnh sát bang, chiếc xe tải đã đâm vào lan can cầu trên đường cao tốc liên bang số 30 và dừng lại.

Hán tự

Từ liên quan đến 広報

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 広報
  • Cách đọc: こうほう
  • Loại từ: Danh từ; có dạng động từ 広報する
  • Nghĩa khái quát: công tác quan hệ công chúng, truyền thông đối ngoại, thông tin tới công chúng
  • Lĩnh vực thường gặp: doanh nghiệp, cơ quan nhà nước, truyền thông, tổ chức phi lợi nhuận
  • Từ ghép thông dụng: 広報部, 広報担当, 広報資料, 広報官, 広報活動, 広報紙・広報誌, 対外広報, 危機広報
  • Mức độ: thường gặp trong kinh doanh/xã hội (≈ trung-cao cấp)

2. Ý nghĩa chính

- Quan hệ công chúng (PR): Hoạt động xây dựng và duy trì quan hệ với công chúng, báo chí, cổ đông, cộng đồng; phát đi thông điệp chính thức của tổ chức.
- Thông tin cho dân (cơ quan công quyền): Thông báo, tuyên truyền chính sách, hướng dẫn dịch vụ công qua tờ rơi, trang web, 広報紙 của địa phương.

3. Phân biệt

  • 広報 vs 宣伝: 広報 nhấn mạnh xây dựng hình ảnh và sự tin cậy dài hạn; 宣伝 thiên về quảng bá để thúc đẩy bán hàng ngắn hạn.
  • 広報 vs 広告: 広告 là quảng cáo trả phí, kiểm soát nội dung/đặt chỗ; 広報 nhiều khi dựa vào đưa tin của báo chí (không trả phí trực tiếp), như họp báo, thông cáo.
  • 広報 vs 告知: 告知 là thông báo cụ thể một sự kiện/sản phẩm; 広報 bao trùm chiến lược truyền thông tổng thể.
  • 広報 vs PR(ピーアール): Gần tương đương; PR thường dùng trong marketing hiện đại, vay mượn tiếng Anh.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu ghép: N + 部/課/担当(例: 会社の広報部, 市役所の広報課)
  • Động từ: 広報する(例: 新製品を広報する, 海外向けに広報する)
  • Hoạt động: 広報活動・広報戦略・広報計画・広報資料・プレスリリース
  • Ngữ cảnh nhà nước: 市の広報紙, 県の広報番組
  • Lưu ý sắc thái: 広報 ưu tiên minh bạch, xây dựng quan hệ; tránh chỉ hiểu là “quảng cáo”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
宣伝Gần nghĩaTuyên truyền, quảng báThiên về thúc đẩy tiêu thụ/ngắn hạn
広告Liên quanQuảng cáoTrả phí, kiểm soát vị trí/nội dung
告知Liên quanThông báoThông tin một sự kiện cụ thể
PR(ピーアール)Đồng nghĩaQuan hệ công chúngThuật ngữ hiện đại, vay mượn
パブリシティLiên quanĐưa tin trên báo chíKhông trả phí trực tiếp
広報官Từ ghépNgười phát ngôn/phụ trách PRChức danh
啓発Liên quanNâng cao nhận thứcTrong chiến dịch xã hội/cộng đồng
渉外Liên quanĐối ngoạiGiao tiếp với bên ngoài (không chỉ truyền thông)

6. Bộ phận & cấu tạo từ

- Kanji: (rộng, mở rộng; On: コウ, Kun: ひろい) + (báo, báo cáo; On: ホウ).
- Nghĩa ghép: “truyền báo rộng rãi ra ngoài” → thông tin tới công chúng.
- Gốc từ Hán: kết hợp nghĩa trực tiếp, dễ suy ra công năng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực tế, 広報 không chỉ phát thông cáo báo chí mà còn quản trị danh tiếng, truyền thông khủng hoảng, quan hệ nhà đầu tư, và nội bộ. Ở chính quyền địa phương Nhật, “広報紙” phát miễn phí hằng tháng để kết nối với cư dân, rất đặc trưng văn hóa hành chính Nhật.

8. Câu ví dụ

  • 彼は会社の広報担当としてメディア対応をしている。
    Anh ấy phụ trách PR của công ty và làm việc với báo chí.
  • 新商品の情報をプレスリリースで広報した。
    Đã công bố thông tin sản phẩm mới qua thông cáo báo chí.
  • 市の広報紙でごみ分別のルールが特集された。
    Bài đặc san về phân loại rác xuất hiện trên báo thông tin của thành phố.
  • 危機広報の体制を見直す必要がある。
    Cần xem xét lại hệ thống truyền thông khủng hoảng.
  • 海外向け広報を強化してブランド認知を高める。
    Tăng cường PR hướng ra nước ngoài để nâng cao nhận biết thương hiệu.
  • 彼女は官公庁で広報官として勤務している。
    Cô ấy làm việc tại cơ quan nhà nước với vai trò phát ngôn viên.
  • イベントの広報が不十分で来場者が少なかった。
    Công tác truyền thông cho sự kiện chưa đủ nên ít người đến.
  • 社内広報も重要で、社員への情報共有が鍵だ。
    Truyền thông nội bộ cũng quan trọng, chia sẻ thông tin cho nhân viên là then chốt.
  • SNSを活用した広報活動が成果を上げている。
    Hoạt động PR tận dụng mạng xã hội đang mang lại kết quả.
  • 誤報への対応を含む広報ガイドラインを整備した。
    Đã xây dựng hướng dẫn PR bao gồm cách ứng phó tin sai.
💡 Giải thích chi tiết về từ 広報 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?