広報 [Quảng Báo]
弘報 [Hoằng Báo]
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chung
quan hệ công chúng; PR; quảng bá; thông tin công cộng
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
quảng bá
Danh từ chung
quan hệ công chúng; PR; quảng bá; thông tin công cộng
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
quảng bá
- Quan hệ công chúng (PR): Hoạt động xây dựng và duy trì quan hệ với công chúng, báo chí, cổ đông, cộng đồng; phát đi thông điệp chính thức của tổ chức.
- Thông tin cho dân (cơ quan công quyền): Thông báo, tuyên truyền chính sách, hướng dẫn dịch vụ công qua tờ rơi, trang web, 広報紙 của địa phương.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 宣伝 | Gần nghĩa | Tuyên truyền, quảng bá | Thiên về thúc đẩy tiêu thụ/ngắn hạn |
| 広告 | Liên quan | Quảng cáo | Trả phí, kiểm soát vị trí/nội dung |
| 告知 | Liên quan | Thông báo | Thông tin một sự kiện cụ thể |
| PR(ピーアール) | Đồng nghĩa | Quan hệ công chúng | Thuật ngữ hiện đại, vay mượn |
| パブリシティ | Liên quan | Đưa tin trên báo chí | Không trả phí trực tiếp |
| 広報官 | Từ ghép | Người phát ngôn/phụ trách PR | Chức danh |
| 啓発 | Liên quan | Nâng cao nhận thức | Trong chiến dịch xã hội/cộng đồng |
| 渉外 | Liên quan | Đối ngoại | Giao tiếp với bên ngoài (không chỉ truyền thông) |
- Kanji: 広 (rộng, mở rộng; On: コウ, Kun: ひろい) + 報 (báo, báo cáo; On: ホウ).
- Nghĩa ghép: “truyền báo rộng rãi ra ngoài” → thông tin tới công chúng.
- Gốc từ Hán: kết hợp nghĩa trực tiếp, dễ suy ra công năng.
Trong thực tế, 広報 không chỉ phát thông cáo báo chí mà còn quản trị danh tiếng, truyền thông khủng hoảng, quan hệ nhà đầu tư, và nội bộ. Ở chính quyền địa phương Nhật, “広報紙” phát miễn phí hằng tháng để kết nối với cư dân, rất đặc trưng văn hóa hành chính Nhật.
Bạn thích bản giải thích này?