ニュース
ニューズ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

tin tức

JP: そのニュースにかれはびっくり仰天ぎょうてんした。

VI: Anh ấy đã vô cùng ngạc nhiên khi nghe tin tức đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ニュースがもれた。
Tin tức đã bị rò rỉ.
どんなニュースなの?
Tin tức gì thế?
ニュースないの?
Bạn không xem tin tức à?
面白おもしろいニュースね。
Tin thật thú vị.
ニュースがみたいだけよ。
Tôi chỉ muốn đọc tin tức thôi.
ニュース速報そくほうです。
Đây là tin tức khẩn cấp.
興味深きょうみぶかいニュースです。
Đó là một tin tức thật hấp dẫn.
ニュースをおらせします。
Tôi sẽ thông báo tin tức.
それはおもしろいニュースだ。
Đó là một tin tức thú vị.
このニュースは初耳はつみみです。
Tôi chưa bao giờ nghe tin này.

Từ liên quan đến ニュース