報道番組 [Báo Đạo Phiên Tổ]
ほうどうばんぐみ

Danh từ chung

chương trình tin tức

Hán tự

Báo báo cáo; tin tức; phần thưởng; báo ứng
Đạo đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý
Phiên lượt; số trong một chuỗi
Tổ hiệp hội; bện; tết; xây dựng; lắp ráp; đoàn kết; hợp tác; vật lộn

Từ liên quan đến 報道番組