音信 [Âm Tín]
おんしん
いんしん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

thư từ; tin tức; thư

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

4年よんねん以上いじょう音信おんしん不通ふつうだったんだよ。
Đã hơn bốn năm không liên lạc gì cả.
もし音信おんしん不通ふつうになったら警察けいさつ連絡れんらくしてね。
Nếu không liên lạc được, hãy báo cho cảnh sát.

Hán tự

Âm âm thanh; tiếng ồn
Tín niềm tin; sự thật

Từ liên quan đến 音信