Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
コレスポンデンス
🔊
Danh từ chung
thư từ
Từ liên quan đến コレスポンデンス
コレポン
thư từ
メール交換
メールこうかん
trao đổi thư từ
交信
こうしん
viễn thông; thư từ
文通
ぶんつう
thư từ; trao đổi thư từ
通信
つうしん
thư từ; giao tiếp; truyền tải; tin tức; tín hiệu; viễn thông
音信
おんしん
thư từ; tin tức; thư