通報 [Thông Báo]
つうほう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

báo cáo; thông báo; tin tức; bản tin

JP: すぐ警察けいさつ通報つうほうしてください。

VI: Hãy báo cảnh sát ngay.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

Lĩnh vực: Toán học; tin học

tin nhắn (trong lý thuyết thông tin và truyền thông)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

警察けいさつ通報つうほうするな。
Đừng báo cảnh sát.
警察けいさつ通報つうほうするべきだよ。
Bạn nên báo cảnh sát.
警察けいさつ通報つうほうするつもり?
Dự định sẽ báo cảnh sát à?
トムは警察けいさつ通報つうほうしなかった。
Tom không báo cáo cho cảnh sát.
トムが警察けいさつ通報つうほうしました。
Tom đã báo cáo với cảnh sát.
だれ通報つうほうしたんだ。
Ai đã báo cáo vụ này vậy?
警察けいさつ通報つうほうしたのって、あなたなの?
Là bạn đã báo cảnh sát đúng không?
トムはただちに911番きゅうひゃくじゅういちばん通報つうほうした。
Tom đã gọi ngay cho số 911.
不審ふしんしゃかけたら警察けいさつ通報つうほうしてください。
Nếu thấy người lạ nghi vấn, xin hãy báo ngay cho cảnh sát.
すぐに110番ひゃくじゅうばん通報つうほうしてください。
Hãy gọi ngay cho số 110.

Hán tự

Thông giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v
Báo báo cáo; tin tức; phần thưởng; báo ứng

Từ liên quan đến 通報