注進 [Chú Tiến]
ちゅうしん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

báo cáo; thông tin

Hán tự

Chú rót; tưới; đổ (nước mắt); chảy vào; tập trung vào; ghi chú; bình luận; chú thích
Tiến tiến lên; tiến bộ

Từ liên quan đến 注進