インフォメーション
インフォーメーション
インフォーメーシオン
Danh từ chung
thông tin
JP: インフォーメーションカウンターはどこでしょう?
VI: Quầy thông tin ở đâu nhỉ?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
空港のインフォメーションカウンターで働いています。
Tôi làm việc tại quầy thông tin của sân bay.