背広 [Bối Quảng]

脊広 [Tích Quảng]

せびろ
セビロ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

📝 có thể từ "civil clothes" hoặc "Savile Row"

bộ đồ công sở

JP: わたしあたらしい背広せびろった。

VI: Tôi đã mua một bộ com lê mới.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれはくたくたの背広せびろていた。
Anh ấy mặc bộ vest đã sờn.
海岸かいがん背広せびろていく理由りゆうはない。
Không có lý do gì để mặc com-lê đến bờ biển cả.
息子むすこあたらしい背広せびろってやらなければならない。
Tôi cần mua một bộ com-lê mới cho con trai.
かれのネクタイは背広せびろによくっている。
Cà vạt của anh ấy rất hợp với bộ com-lê.
この背広せびろ似合にあうネクタイがしいのですが。
Tôi muốn tìm chiếc cà vạt phù hợp với bộ com lê này.
きみのネクタイは背広せびろによく調和ちょうわしている。
Cà vạt của bạn hợp với âu phục của bạn.
この背広せびろ似合にあうネクタイをえらぶのを手伝てつだってください。
Hãy giúp tôi chọn chiếc cà vạt phù hợp với bộ com lê này.
この背広せびろにあうネクタイをさがすのを手伝てつだってくれ。
Giúp tôi tìm chiếc cà vạt phù hợp với bộ com lê này.

Hán tự

Từ liên quan đến 背広

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 背広
  • Cách đọc: せびろ
  • Loại từ: danh từ
  • Dịch khái quát: bộ đồ vest nam (com-lê công sở); suit
  • Độ phổ biến: truyền thống; hiện đại thường dùng スーツ, nhưng 背広 vẫn dễ hiểu
  • Cụm thường gặp: 背広姿, 濃紺の背広, 背広を着る, 背広にネクタイ

2. Ý nghĩa chính

  • Bộ vest nam dùng trong công việc, nghi thức thường. Ví dụ: 濃いグレーの背広 (bộ vest xám đậm).

3. Phân biệt

  • スーツ: Từ thông dụng hiện nay cho vest nói chung (cả nam và nữ). 背広 thiên về nam, sắc thái truyền thống.
  • 上着/ジャケット: Áo khoác ngoài; không bao hàm quần đồng bộ như bộ vest.
  • 礼服(れいふく): Lễ phục trang trọng (cưới, tang); trang trọng hơn 背広.
  • 背広姿: Dáng vẻ trong bộ vest; cách nói miêu tả phong cách ăn mặc.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trong mô tả trang phục công sở, văn học báo chí, kịch bản thời Showa; người trẻ thường nói スーツ.
  • Đi với động từ: 背広を着る/脱ぐ/新調する; 背広姿の男性.
  • Sắc thái: hơi hoài cổ, lịch thiệp; vẫn lịch sự và dễ hiểu trong mọi lứa tuổi.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
スーツ Đồng nghĩa hiện đại Vest/bộ com-lê Phổ biến nhất hiện nay; trung tính.
礼服(れいふく) Liên quan Lễ phục Trang trọng hơn; dùng sự kiện nghi lễ.
背広姿 Collocation Dáng vẻ mặc vest Cách miêu tả ngoại hình.
作業着(さぎょうぎ) Đối chiếu Đồ lao động Trang phục công việc tay chân, trái với vest.
私服(しふく) Đối chiếu Đồ thường Không trang trọng như 背広.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ハイ/せ): lưng; phần sau.
  • (コウ/ひろ-い): rộng.
  • Lưu ý: 背広 là dạng 当て字 (mượn chữ), nguồn gốc từ cách gọi trang phục phương Tây; chữ Hán không phản ánh nghĩa gốc “vest”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn nói hiện đại, スーツ thường tự nhiên hơn, nhưng dùng 背広 sẽ tạo cảm giác trang nhã, gợi không khí thời Showa. Khi mô tả nhân vật công chức, “背広姿の男” là một nét văn chương quen thuộc.

8. Câu ví dụ

  • 面接には紺の背広で行った。
    Tôi đã đi phỏng vấn bằng bộ vest xanh đậm.
  • 背広を新調して気分が引き締まる。
    Mua bộ vest mới khiến tôi thấy nghiêm túc hơn.
  • 背広姿の男性が受付に並んでいる。
    Những người đàn ông mặc vest đang xếp hàng ở quầy tiếp tân.
  • 夏用の薄い背広に替えた。
    Tôi đã đổi sang bộ vest mỏng dùng cho mùa hè.
  • 父は毎日背広で会社に通っていた。
    Ba tôi ngày nào cũng mặc vest đi làm.
  • 礼装ほど硬くないが、背広なら失礼に当たらない。
    Không trang trọng như lễ phục, nhưng mặc vest thì không thất lễ.
  • この店は体型に合わせて背広を仕立ててくれる。
    Cửa hàng này may vest theo dáng người.
  • 雨で背広が濡れたのでクリーニングに出した。
    Vest bị ướt mưa nên tôi mang đi giặt khô.
  • 父の古い背広をリメイクした。
    Tôi đã tái chế bộ vest cũ của ba.
  • 会場では背広かビジネスカジュアルが推奨です。
    Tại hội trường khuyến nghị mặc vest hoặc business casual.
💡 Giải thích chi tiết về từ 背広 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?